company man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: company man+ Noun
- người trung thành với công ty.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "company man"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "company man":
company man company name - Những từ có chứa "company man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ty ca kịch chính trị viên tiếp chuyện gánh hát chơi trèo hầu chuyện ai nấy sáng lập nhau more...
Lượt xem: 738